Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kích thích



verb
to excite; to rouse

[kích thích]
to rouse; to excite; to stimulate
Những chất ma tuý kích thích hệ thần kinh
Drugs that excite the nervous system
Kích thích sự ăn ngon miệng
To stimulate appetite
(sinh há»c) stimulus
Kích thích cho sản phụ mau đẻ
To induce a pregnant woman



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.